Thực đơn
Bộ_Tư_lệnh_Ấn_Độ_Dương-Thái_Bình_Dương_Hoa_Kỳ Tư lệnh qua các thời kỳ# | Chân dung | Tư lệnh | Nhậm chức | Rời chức | Tại nhiệm | Nhánh phục vụ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đô đốc John H. Towers (1885–1955) | 1 tháng 1 năm 1947 | 28 tháng 2 năm 1947 | 58 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
2 | Đô đốc Louis E. Denfeld (1891–1972) | 28 tháng 2 năm 1947 | 3 tháng 12 năm 1947 | 278 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
3 | Đô đốc DeWitt C. Ramsey (1888–1961) | 12 tháng 1 năm 1948 | 30 tháng 4 năm 1949 | 1 năm, 108 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
4 | Đô đốc Arthur W. Radford (1896–1973) | 30 tháng 4 năm 1949 | 10 tháng 7 năm 1953 | 4 năm, 71 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
5 | Đô đốc Felix B. Stump (1894–1972) | 10 tháng 7 năm 1953 | 31 tháng 7 năm 1959 | 5 năm, 21 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
6 | Đô đốc Harry D. Felt (1902–1992) | 31 tháng 7 năm 1958 | 30 tháng 6 năm 1964 | 5 năm, 335 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
7 | Đô đốc Ulysses S. Grant Sharp (1906–2001) | 30 tháng 6 năm 1964 | 31 tháng 7 năm 1968 | 4 năm, 31 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
8 | Đô đốc John S. McCain Jr. (1911–1981) | 31 tháng 7 năm 1968 | 1 tháng 9 năm 1972 | 4 năm, 32 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
9 | Đô đốc Noel A.M. Gayler (1914–2011) | 1 tháng 9 năm 1972 | 30 tháng 8 năm 1976 | 3 năm, 364 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
10 | Đô đốc Maurice F. Weisner (1917–2006) | 30 tháng 8 năm 1976 | 31 tháng 10 năm 1979 | 3 năm, 62 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
11 | Đô đốc Robert L.J. Long (1920–2002) | 31 tháng 10 năm 1979 | 1 tháng 7 năm 1983 | 3 năm, 243 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
12 | Đô đốc William J. Crowe Jr. (1925–2007) | 1 tháng 7 năm 1983 | 18 tháng 10 năm 1985 | 2 năm, 79 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
13 | Đô đốc Ronald J. Hays (1928–2021) | 18 tháng 10 năm 1985 | 30 tháng 10 năm 1988 | 3 năm, 12 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
14 | Đô đốc Huntington Hardisty (1929–2003) | 39 tháng 10 năm 1988 | 1 tháng 3 năm 1991 | 2 năm, 152 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
15 | Đô đốc Charles R. Larson (1936–2014) | 1 tháng 3 năm 1991 | 11 tháng 7 năm 1994 | 2 năm, 152 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
16 | Đô đốc Richard C. Macke (sinh 1938) | 19 tháng 7 năm 1994 | 31 tháng 1 năm 1996 | 1 năm, 196 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
17 | Đô đốc Joseph W. Prueher (sinh 1942) | 31 tháng 1 năm 1996 | 20 tháng 2 năm 1999 | 3 năm, 20 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
18 | Đô đốc Dennis C. Blair (sinh 1947) | 20 tháng 2 năm 1999 | 2 tháng 5 năm 2002 | 3 năm, 71 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
19 | Đô đốc Thomas B. Fargo (sinh 1948) | 2 tháng 5 năm 2002 | 26 tháng 2 năm 2005 | 2 năm, 300 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
20 | Đô đốc William J. Fallon (sinh 1944) | 26 tháng 2 năm 2005 | 12 tháng 3 năm 2007 | 2 năm, 14 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
— | Trung tướng Daniel P. Leaf (sinh 1952) | 12 tháng 3 năm 2007 | 26 tháng 3 năm 2007 | 14 ngày | Không quân Hoa Kỳ | |
21 | Đô đốc Timothy J. Keating (sinh 1948) | 26 tháng 3 năm 2007 | 19 tháng 10 năm 2009 | 2 năm, 207 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
22 | Đô đốc Robert F. Willard (sinh 1950) | 19 tháng 10 năm 2009 | 9 tháng 3 năm 2012 | 2 năm, 142 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
23 | Đô đốc Samuel J. Locklear III (sinh 1954) | 9 tháng 3 năm 2012 | 27 tháng 5 năm 2015 | 2 năm, 142 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
24 | Đô đốc Harry B. Harris Jr. (sinh 1956) | 27 tháng 5 năm 2015 | 30 tháng 5 năm 2018 | 3 năm, 3 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
25 | Đô đốc Philip S. Davidson (sinh 1960) | 30 tháng 5 năm 2018 | 30 tháng 4 năm 2021 | 2 năm, 335 ngày | Hải quân Hoa Kỳ | |
26 | Đô đốc John C. Aquilino (sinh 1962) | 30 tháng 4 năm 2021 | Nay | 2 năm, 42 ngày | Hải quân Hoa Kỳ |
Thực đơn
Bộ_Tư_lệnh_Ấn_Độ_Dương-Thái_Bình_Dương_Hoa_Kỳ Tư lệnh qua các thời kỳLiên quan
Bộ Tư lệnh Thủ đô Hà Nội Bộ Tư lệnh Tác chiến không gian mạng, Quân đội nhân dân Việt Nam Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam) Bộ Tư lệnh Cảnh vệ (Việt Nam) Bộ Tư lệnh Bảo vệ Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh Bộ Tư pháp (Việt Nam) Bộ Tư lệnh Thành phố Hồ Chí Minh Bộ Tư lệnh Vùng 4 Hải quân nhân dân Việt Nam Bộ Tư pháp Hoa Kỳ Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân nhân dân Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Tư_lệnh_Ấn_Độ_Dương-Thái_Bình_Dương_Hoa_Kỳ http://www.pacom.mil http://www.pacom.mil/About-USINDOPACOM/ http://www.pacom.mil/About-USINDOPACOM/History/ http://www.pacom.mil/Media/News/News-Article-View/... http://www.pacom.mil/Portals/55/Documents/USPACOM%... https://www.yahoo.com/news/nod-india-us-military-r... https://www.pacom.mil/ https://web.archive.org/web/20180612143104/https:/... https://www.wikidata.org/wiki/Q1410469#P856 https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:United...